Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKA35UAVMV
Màu mặt nạ: Trắng
Lưu lượng gió Cao 10,7 m3/phút
Trung bình 8,8 m3/phút
Thấp 7,1 m3/phút
Yên tĩnh 6.0 m3/phút
Tốc độ quạt: 5 bước, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) 37 / 33 / 28 / 24 dB(A)
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 285x 770 x 226 mm
Khối lượng 8 Kg
DÀN NÓNG: RKA35UAVMV
Màu vỏ máy: Trắng ngà
Máy nén: Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra 650 W
Môi chất lạnh: R-32
24%
GIẢMLuồng gió Coanda
Mặt nạ được thiết kế thông minh tạo ra luồng gió dựa trên hiệu ứng Coanda ở Daikin FTKA35UAVMV giúp tránh gió lùa trực tiếp vào cơ thể và mang lại không khí thoải mái đều khắp phòng.
Mắt thần thông minh
Mắt thần thông minh của Daikin FTKA35UAVMV ngăn hao phí điện năng bằng cách sử dụng cảm biến hồng ngoại phát hiện chuyển động của người trong phòng.
Dành lạnh hoạt động êm ái
Dòng máy FTKA cho phép lựa chọn 5 tốc độ quạt, Yên lặng hoặc tự động. Cài đặt chế độ dàn lạnh hoạt động êm sẽ giúp Daikin FTKA35UAVMV độ ồn giảm đến 6 dB(A) mang đến cho bạn giấc ngủ ngon.
Thoải mái
Máy điều hòa không khí inverter Daikin FTKA35UAVMV điều chỉnh công suất dựa vào tải nhiệt, giảm thiểu cách biệt giữa nhiệt độ phòng và nhiệt độ cài đặt, mang lại sự thoải mái cao hơn so với máy không Inverter
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 12000BTU FTKA35UAVMV
Công suất định mức (Tối thiểu - Tối đa) 3.50 (1.2~3.8) kW
(Tối thiểu - Tối đa) 11900 Btu/h
Nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz / 220-230V, 60 Hz
Dòng điện hoạt động 5,8 A
Điện năng tiêu thụ (Tối thiểu - Tối đa) 1,220 (200 - 1,460) W
CSPF 5,01
DÀN LẠNH: FTKA35UAVMV
Màu mặt nạ: Trắng
Lưu lượng gió Cao 10,7 m3/phút
Trung bình 8,8 m3/phút
Thấp 7,1 m3/phút
Yên tĩnh 6.0 m3/phút
Tốc độ quạt: 5 bước, êm và tự động
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) 37 / 33 / 28 / 24 dB(A)
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 285x 770 x 226 mm
Khối lượng 8 Kg
DÀN NÓNG: RKA35UAVMV
Màu vỏ máy: Trắng ngà
Máy nén: Máy nén Swing dạng kín
Công suất đầu ra 650 W
Môi chất lạnh: R-32
Khối lượng nạp 0,49 Kg
Độ ồn (Cao/Rất thấp) 49/46 dB(A)
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) 550 x 658 x 275 mm
Khối lượng 22 Kg
Giới hạn hoạt động 19.4 đến 46 °CDB
Kết nối ống Lỏng ø6.4 mm
Hơi ø9.5 mm
Nước xả ø16 mm
Chiều dài tối đã 15 m
Chênh lệch độ cao tối đa 12 m