Mũ bảo hiểm
290.000đ
Áo mưa
150.000đ
Xe máy Lead
Khối lượng bản thân 112 kg
Dài x Rộng x Cao 1.842mm x 680mm x 1.130mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng sáng gầm xe 138mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 90/90-12 44J
Sau: 100/90-10 56J
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
14%
GIẢM
Thiết kế
Với thiết kế mới hiện đại, LEAD mới tôn vinh nét tinh tế, thanh lịch của người sử dụng cũng như giúp điều khiển xe thoải mái.
Động cơ & Công nghệ
LEAD mới thêm tiện ích hơn khi lần đầu tiên được nâng cấp Hệ thống khóa thông minh SMART Key hiện đại.
Tiện ích
Với hộc đựng đồ lớn cùng nhiều tiện ích được cải tiến, LEAD mới là người bạn đồng hành lý tưởng của người phụ nữ hiện đại.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân 112 kg
Dài x Rộng x Cao 1.842mm x 680mm x 1.130mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.273mm
Độ cao yên 760mm
Khoảng sáng gầm xe 138mm
Dung tích bình xăng 6,0 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 90/90-12 44J
Sau: 100/90-10 56J
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,8 cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 52,4mm x 57,9mm
Tỉ số nén 11:1
Công suất tối đa 7,90 kW/7500 vòng/phút
Mô-men cực đại 11,4 N.m/5000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã mãy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động Điện