Áo mưa
150.000đ
Mũ bảo hiểm
290.000đ
Xe máy Air Blade
Khối lượng bản thân 110kg
Dài x Rộng x Cao 1.881 x 687 x 1.111mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.288mm
Độ cao yên 777mm
Khoảng sáng gầm xe 131mm
Dung tích bình xăng 4,4lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 80/90-14 M/C 40P
Sau: 90/90-14 M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
9%
GIẢMThiết kế
Mạnh mẽ và cuốn hút. Đẳng cấp và tiện nghi - Air Blade mới giữ thiết kế thon gọn hơn nhờ kết cấu liền khối kết hợp cùng những đường nét sắc sảo, tinh tế, đậm chất tương lai giúp người lái nổi bật và cuốn hút tuyệt đối.
Động cơ & Công nghệ
Với thiết kế nhỏ gọn, eSP-động cơ 125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch & tích hợp những công nghệ tiên tiến nhất: Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI, động cơ tích hợp bộ đề ACG, Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling-Stop, công nghệ giảm thiểu ma sát & khả năng đốt cháy hoàn hảo.
Nhờ đó, Air Blade 2017 đạt hiệu suất tiêu hao nhiên liệu ấn tượng.
Tiện ích & An toàn
Hơn cả một chiếc xe, Air Blade mới chính là trợ lý đắc lực và đáng tin cậy của bạn trên mỗi hành trình nhờ trang bị những tiện ích cao cấp và ưu việt.
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân 110kg
Dài x Rộng x Cao 1.881 x 687 x 1.111mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.288mm
Độ cao yên 777mm
Khoảng sáng gầm xe 131mm
Dung tích bình xăng 4,4lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 80/90-14 M/C 40P
Sau: 90/90-14 M/C 46P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,9cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 52,4mm x 57,9mm
Tỉ số nén 11:1
Công suất tối đa 8,4kW/8.500 vòng/phút
Mô-men cực đại 11,26N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện